Có 1 kết quả:

有期徒刑 yǒu qī tú xíng ㄧㄡˇ ㄑㄧ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

limited term of imprisonment (i.e. anything less than life imprisonment)

Bình luận 0