Có 1 kết quả:
有期徒刑 yǒu qī tú xíng ㄧㄡˇ ㄑㄧ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
yǒu qī tú xíng ㄧㄡˇ ㄑㄧ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
limited term of imprisonment (i.e. anything less than life imprisonment)
Bình luận 0
yǒu qī tú xíng ㄧㄡˇ ㄑㄧ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0